Từ điển Thiều Chửu
睟 - tuý
① Nhìn một cách đứng đắn sáng suốt. ||② Mỡ đẹp, nhuần nhã.

Từ điển Trần Văn Chánh
睟 - tuý
(văn) ① Nhìn; ② (Bề ngoài hoặc vẻ mặt) sáng ngời; ③ Thuần một màu; ④ Mắt sáng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
睟 - tuý
Nhìn thẳng. Nhìn chòng chọc — Thuần nhất.